mousy
mousy![](img/dict/02C013DD.png) | ['mausi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lắm chuột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như chuột, hôi mùi chuột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xỉn, xám xịt |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [mousy] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | worn and faded, shabby | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | This shirt is kind of mousy, but I love to wear it. |
/'mausi/
tính từ
lắm chuột
như chuột, hôi mùi chuột
nhút nhát, rụt rè; lặng lẽ; lén lút (người)
xỉn, xám xịt
|
|