Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motoring




danh từ
môn thể thao đua ô tô
việc chơi ô tô
nghề ô tô



motoring
['moutəriη]
danh từ
môn thể thao đua ô tô
việc chơi ô tô
nghề ô tô


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.