Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
motorise




motorise
Xem motorize


/'moutəraiz/ (motorise) /'moutəraiz/

ngoại động từ
cơ giới hoá, lắp động cơ (mô tơ) vào (xe cộ...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "motorise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.