|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monstrousness
monstrousness | ['mɔnstrəsnis] | | danh từ | | | tính chất kỳ quái, tính chất quái dị | | | tầm vóc khổng lồ | | | tính chất gớm guốc, tính chất tàn bạo, tính chất ghê tởm | | | (thông tục) tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn sai |
/'mɔnstrəsnis/
danh từ tính chất kỳ quái, tính chất quái dị tầm vóc khổng lồ tính chất gớm guốc, tính chất tàn bạo, tính chất ghê tởm (thông tục) tính chất hoàn toàn vô lý, tính chất hoàn toàn sai
|
|
|
|