|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monotonousness
monotonousness![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'nɔtnəsnis] | | Cách viết khác: | | monotony | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mə'nɔtni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ |
/mə'nɔtnəsnis/ (monotony) /mə'nɔtni/
danh từ
trạng thái đều đều, sự đơn điệu; sự buồn tẻ
|
|
|
|