Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
moil




danh từ
sự lao lực; công việc lao lực
sự hỗn loạn, sự lộn xộn

nội động từ
lao lực



moil
[mɔil]
danh từ
sự lao lực; công việc lao lực
sự hỗn loạn; sự lộn xộn
nội động từ
làm lụng vất vả
to toil and moil
làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; làm lụng vất vả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.