|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mogul
tính từ Mogul thuộc Mông-cổ
danh từ Mogul người Mông-cổ người có vai vế, người có thế lực
mogul | [mou'gʌl] | | tính từ | | | Mogul thuộc Mông-cổ | | danh từ | | | Mogul người Mông-cổ | | | người có vai vế, người có thế lực |
|
|
|
|