|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mogul
tính từ
Mogul thuộc Mông-cổ
danh từ
Mogul người Mông-cổ
người có vai vế, người có thế lực
mogul![](img/dict/02C013DD.png) | [mou'gʌl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Mogul thuộc Mông-cổ | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Mogul người Mông-cổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có vai vế, người có thế lực |
|
|
|
|