Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
modulate




động từ
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
( to) làm cho phù hợp
uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng
chuyển giọng
điều biến



modulate
['mɔdjuleit]
động từ
sửa lại cho đúng, điều chỉnh
(+ to) làm cho phù hợp
uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng
(âm nhạc) chuyển giọng
(rađiô) điều biến


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.