Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misstep




danh từ
lỗi sơ suất
bước lầm lạc, hành động sai lầm

nội động từ
bước hụt, sẩy chân
hành động sai lầm, không chín chắn



misstep
[mis'step]
danh từ
lỗi sơ suất
bước lầm lạc, hành động sai lầm
nội động từ
bước hụt, sẩy chân
hành động sai lầm, không chín chắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.