Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misaddress




misaddress
[misə'dres]
ngoại động từ
viết sai địa chỉ (thư)


/'misə'dres/

ngoại động từ
gọi nhầm (ai), xưng hô (ai) không đúng
viết sai địa chỉ (thư)

Related search result for "misaddress"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.