Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mini




mini
tiền tố
thu nhỏ; nhỏ
minibus
xe búyt nhỏ
miniskirt
váy ngắn
danh từ
váy ngắn



xe mini (một loại xe nhỏ)
váy mini (một loại váy cộc)

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ trái nghĩa / Antonyms:
    midi maxi
Related search result for "mini"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.