mince ![](images/dict/m/mince.gif)
mince![](img/dict/02C013DD.png) | [mins] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịt băm, thịt thái nhỏ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mince of beef | | thịt bò thái nhỏ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | băm, thái nhỏ, cắt nhỏ | | ![](img/dict/809C2811.png) | not to mince matters (one's words) | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói chẻ hoe; nói toạc móng heo | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo |
/mins/
danh từ
thịt băm, thịt thái nhỏ, thịt vụn mince of beef thịt bò thái nhỏ
ngoại động từ
băm, thái nhỏ, cắt nhỏ
nói õng ẹo
nội động từ
đi đứng õng ẹo, nói õng ẹo, nói uốn éo !not to mince matters (one's words)
nói thẳng, nói chẻ hoe
|
|