Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metacarpus




metacarpus
[,metə'kɑ:pəs]
danh từ; số nhiều là metacarpi
(giải phẫu) khối đốt bàn tay; xương bàn tay


/,metə'kɑ:pəs/

danh từ
(giải phẫu) khối đốt bàn tay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.