Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meretricious




meretricious
[,meri'tri∫əs]
tính từ
đẹp giả tạo; đẹp mã; hào nhoáng
meretricious ornaments
đồ trang sức hào nhoáng
đàng điếm; (thuộc) gái điếm


/,meri'triʃəs/

tính từ
đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào phóng
meretricious ornaments đồ trang sức hào nhoáng
đàng điếm; (thuộc) gái điếm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "meretricious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.