Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mercer




mercer
['mə:sə]
danh từ
người buôn bán tơ lụa vải vóc


/'mə:sə/

danh từ
người buôn bán tơ lụa vải vóc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mercer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.