Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mentally




mentally
['mentəli]
phó từ
về mặt tinh thần
mentally deficient
suy nhược thần kinh
mentally deranged/disturbed
rối loạn thần kinh
thầm, nhẩm, trong óc


/'mentəli/

phó từ
thầm, nhẩm, trong óc, trong ý nghĩ, trong lòng

Related search result for "mentally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.