mental
mental | ['mentl] | | tính từ | | | (y học) (thuộc) cằm | | | (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần | | | a mental patient | | người mắc bệnh tâm thần | | | mental illness | | bệnh tâm thần | | | mental deficiency | | sự suy nhược thần kinh | | | mental cruelty | | sự tàn nhẫn về tinh thần | | | an enormous mental effort | | một cố gắng tột bậc về tinh thần | | | (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc | | | the mental powers | | năng lực trí tuệ | | | to make a mental note of something | | ghi nhớ điều gì | | | mất trí | | | you must be mental to talk nonsense! | | mày bị mất trí hay sao mà nói bậy vậy! |
(thuộc) tính thần, tâm lý, trí tuệ
/'mentl/
tính từ (y học) (thuộc) cằm
tính từ (thuộc) tâm thần, (thuộc) tinh thần a mental patient người mắc bệnh tâm thần (thuộc) trí tuệ, (thuộc) trí óc the mental powers năng lực trí tuệ
danh từ người mắc bệnh tâm thần, người điên
|
|