Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meeting of minds




meeting+of+minds

[meeting of minds]
saying && slang
mutual agreement, consensus
We agreed to share the cost of the project. It was a meeting of minds.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.