medium
medium | ['mi:diəm] | | danh từ, số nhiều là media | | | sự trung gian; sự môi giới | | | through (by) the medium of | | qua sự môi giới của | | | phương tiện truyền đạt (phát thanh, truyền hình, ấn loát...) | | | hoàn cảnh; môi trường | | | sound travels through the medium of air | | âm thanh truyền qua môi trường không khí | | danh từ, số nhiều là mediums | | | trung dung; điểm chiết trung | | | happy medium | | chính sách trung dung, chính sách ôn hoà | | | medium between tolerance and intolerance | | cái trung dung giữa tính khoan dung và tính cố chấp | | | ông đồng bà cốt; đồng cốt | | tính từ | | | trung bình, trung, vừa | | | medium wave | | (rađiô) làn sóng trung | | | medium temperature | | nhiệt độ trung bình |
môi trường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp elastic m. (vật lí) môi trường đàn hồi isotropic m. (vật lí) môi trường đẳng hướng magnetic m. (vật lí) môi trường từ, chất từ uotput m. (máy tính) phương tiện rút các điều kiện ban đầu recording m. (máy tính) cái mang tin, bộ phận mang tin storage m. (máy tính) phương tiện nhớ, cái mang tin nhớ stratifed m. (vật lí) môi trường phân lớp
/'mi:djəm/
danh từ, số nhiều mediums /'mi:djəmz/, media /'mi:djə/ người trung gian, vật môi giới through (by) the medium of qua sự môi giới của trung dung, sự chiết trung happy medium chính sách trung dung, chính sách ôn hoà bà đồng, đồng cốt (nghệ thuật) chất pha màu hoàn cảnh, môi trường phương tiện, dụng cụ
tính từ trung bình, trung, vừa medium wave (raddiô) làn sóng trung
|
|