![](img/dict/02C013DD.png) | ['mediteit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | suy nghĩ sâu sắc (đặc biệt là về những vấn đề tâm linh); trầm ngâm; trầm tư |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I meditate in order to relax |
| tôi trầm ngâm để bớt căng thẳng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to meditate on/upon something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suy ngẫm về điều gì; suy tư về điều gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to meditate on the sufferings of Christ |
| suy tư về những nỗi khổ hạnh của Chúa |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trù tính |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to meditate revenge/mischief |
| trù tính việc trả thù/điều ác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's meditating leaving home |
| cô ta đang trù tính rời khỏi nhà |