![](img/dict/02C013DD.png) | ['medsn; 'medisn] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | y học, y khoa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to study medicine at the university |
| học y ở trường đại học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to practise medicine |
| hành nghề y |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Doctor of Medicine |
| Tiến sĩ y khoa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ethical problems in medicine |
| vấn đề đạo đức trong y học |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuốc uống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | has the nurse given you your medicine? |
| y tá đưa thuốc uống cho anh chưa? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't take too much medicine! |
| đừng uống nhiều thuốc quá! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cough medicine(s) |
| thuốc ho |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give somebody a dose/taste of his own medicine |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy gậy ông đập lưng ông |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The smaller boys badly wanted to give the bully a dose of his own medicine |
| Các cậu bé nhỏ hơn rất muốn trị đứa hay bắt nạt bằng chính kiểu của hắn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take one's medicine (like a man) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cam chịu hình phạt, điều gì khó chịu (mà không kêu ca); ngậm đắng nuốt cay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | He really hates shopping but he goes anyway, and takes his medicine like a man |
| Anh ta ghét cay ghét đắng việc đi phố mua hàng, nhưng rồi cũng đành ngậm đắng nuốt cay mà đi |