|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
meanwhile ![](images/dict/m/meanwhile.gif)
danh từ
in the meantime trong lúc ấy, trong khi ấy
phó từ
trong khi chờ đợi, trong lúc ấy, đang lúc ấy
meanwhile![](img/dict/02C013DD.png) | ['mi:nwail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trong thời gian giữa hai sự việc; trong lúc đó; trong lúc ấy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | She's due to arrive on Thursday. Meanwhile, what do we do? | | Theo kế hoạch, bà ta phải đến hôm Thứ năm. Từ đây đến đó, chúng ta làm gi bây giờ? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I went to college. Meanwhile, all my friends got well-paid jobs | | Tôi đi học. Trong lúc đó, tất cả các bạn tôi đã kiếm được việc làm lương hậu |
|
|
|
|