Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mealy-mouthed




mealy-mouthed
['mili'mauðd]
tính từ
ăn nói quanh co


/'mi:limauðd/

tính từ
ăn nói ngọt ngào, ăn nói ngọt sớt
màu mè

Related search result for "mealy-mouthed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.