meager
meager![](img/dict/02C013DD.png) | ['mi:gə] | | Cách viết khác: | | meagre | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['mi:gə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghèo nàn, xoàng, sơ sài, đạm bạc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a meager meal | | bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn |
/'mi:gə/ (meagre) /'mi:gə/
tính từ
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem
nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc a meager meal bữa ăn đạm bạc, bữa ăn nghèo nàn
|
|