Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
matureness




danh từ
tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành



matureness
[mə'tjuənis]
danh từ
tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.