![](img/dict/02C013DD.png) | ['mærou] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chất béo mềm chứa đầy các phần rỗng trong xương người và động vật; tuỷ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be frozen to the marrow |
| rét buốt đến tận tuỷ, rét thấu xương |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) phần chính yếu, phần cốt tuỷ; cốt lõi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the marrow of his statement |
| cốt lõi của bản tuyên bố của ông ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại rau thuộc họ bầu bí, có thịt trắng và da màu xanh; cây bí (cũng) vegetable marrow, marrow squash |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to the marrow |
| ![](img/dict/633CF640.png) | suốt tận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I felt frozen to the marrow |
| tôi cảm thấy rét buốt đến thấu xương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she was shocked to the marrow by his actions |
| bà ta hết sức choáng về những hành động của anh ta |