map A map shows the features of an area. You can find your way around by using a map.
[mæp]
danh từ
bản đồ
(vật lý) ánh xạ
off the map
(thông tục) không quan trọng
(thông tục) lỗi thời
on the map
(thông tục) quan trọng có tiếng
nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
ngoại động từ
vẽ lên bản đồ
sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
to map out one's time
sắp xếp thời gian
to map out a strategy
vạch ra một chiến lược
xạ ảnh; bản đồ; bản phương án m. into ánh xạ vào m. onto ánh xạ lên a m. of the set A into B ánh xạ của tập hợp A vào B canonical m. ánh xạ chính tắc classifying m. ánh xạ phana loại conformal m. ánh xạ bảo giác constant m. ánh xạ không đổi contiguous m. ánh xạ tiếp lên continuous m. ánh xạ liên tục contous m. phươgn án các đường nằm ngang equivariant m. ánh xạ đẳng biến evaluation m. ánh xạ định giá excission m. ánh xạ cắt fibre m. ánh xạ phân thớ, ánh xạ các không gian phân thớ geographic(al) m. bản đồ địa lý identification m. ánh xạ đồng nhất hoá inclusion m. phép nhúng chìm, ánh xạ nhúng chìm inessentical m. ánh xạ không cốt yếu interior m. ánh xạ trong involutory m. ánh xạ đối hợp light m. ánh xạ chuẩn gián đoạn (khắp nơi có các điểm gián đoạn) lowering m. anh xạ hạ thấp regular m. ánh xạ chính quy shrinking m. ánh xạ co rút simplicial m. ánh xạ đơn hình tensor m. ánh xạ tenxơ
/mæp/
danh từ bản đồ (toán học) bản đồ; ảnh tượng (từ lóng) mặt !off the map (thông tục) không quan trọng (thông tục) lỗi thời (từ lóng) biến mất !in the map (thông tục) quan trọng có tiếng nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
ngoại động từ vẽ lên bản đồ sắp xếp, sắp đặt, vạch ra to map out one's time sắp xếp thời gian to map out a strategy vạch ra một chiến lược