Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
manioc




manioc
['mæniɔk]
danh từ
(thực vật học) cây sắn
bột sắn


/'mæniɔk/

danh từ
(thực vật học) cây sắn
bột sắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "manioc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.