Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mandolin





mandolin
['mændəlin; mændə'lin]
danh từ
(âm nhạc) đàn măng-đô-lin


/'mændəlin/ (mandoline) /,mændə'li:n/

danh từ
(âm nhạc) đàn măng-ddô-lin

Related search result for "mandolin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.