Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
man-made




tính từ
do con người làm ra; nhân tạo



man-made
['mæn'meid]
tính từ
do con người làm ra; nhân tạo



nhân tạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "man-made"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.