|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mall ![](images/dict/m/mall.gif)
danh từ
búa nặng, búa tạ
phố buôn bán lớn
cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát
nơi bóng mát để đi dạo
mall![](img/dict/02C013DD.png) | [mɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | búa nặng, búa tạ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phố buôn bán lớn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc đi dạo nơi nhiều bóng mát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi bóng mát để đi dạo |
|
|
|
|