Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
majuscular




majuscular
['mædʒəskju:lə]
tính từ
viết hoa (chữ)


/'mædʤəskju:lə/ (majuscule) /'mædʤəskju:l/

tính từ
viết hoa, lớn (chữ)

danh từ
chữ viết hoa, chữ lớn

Related search result for "majuscular"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.