Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnum




magnum
['mægnəm]
danh từ
chai lớn (một lít rưỡi)


/'mægnəm/

danh từ
chai lớn (2, 250 lít)

Related search result for "magnum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.