Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnetic field




magnetic+field
[mæg'netik'fi:ld]
danh từ
trường từ tính; từ trường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.