Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mage




mage
[meidʒ]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) pháp sĩ, đạo sĩ; pháp sư, thầy phù thuỷ


/meidʤ/

danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ)
đạo sĩ, pháp sư, thầy phù thuỷ
nhà bác học, nhà thông thái

Related search result for "mage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.