Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
madonna




madonna
[mə'dɔnə]
danh từ
(tiếng ý) cô gái
(Madonna) Đức Mẹ; Thánh mẫu
tượng hoặc tranh Đức mẹ Maria


/mə'dɔnə/

danh từ
tượng Thánh mẫu, tranh Thánh mẫu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "madonna"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.