Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macle




macle
['mækl]
danh từ
(khoáng chất) tinh thể đôi
vết đen (trong khoáng vật)


/'mækl/

danh từ
(khoáng chất) tinh thể đôi
vết đen (trong chất khoáng)

Related search result for "macle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.