|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
xx
danh từ
(từ Mỹ) tờ 20 đô la
(viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội I know you gave me the XX Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi
xx![](img/dict/02C013DD.png) | ['eksiz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ) tờ 20 đô la | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) của double-cross (từ lóng) sự lừa dối; sự phản bội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I know you gave me the XX. | | Tôi biết rằng anh đã phản bội lại tôi. |
|
|
|
|