|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luxuriously
phó từ xa hoa, lộng lẫy
luxuriously | [lʌg'zjuəriəsli] | | phó từ | | | xa hoa, lộng lẫy | | | that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace | | ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang hoàng lộng lẫy như hoàng cung |
|
|
|
|