Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
luxuriate




luxuriate
[lʌg'zjuərieit]
nội động từ
sống sung sướng, sống xa hoa
(+ in, on) hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
to luxuriate in the warm spring sunshine
tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
to luxuriate in dreams
chìm đắm trong mộng tưởng


/lʌg'zjuərieit/

nội động từ
sống sung sướng, sống xa hoa
( in, on) hưởng, hưởng thụ, vui hưởng; đắm mình vào; thích, ham
to luxuriate in the warm spring sunshine tắm mình trong ánh nắng mùa xuân ấm áp
to luxuriate in dreams chìm đắm trong mộng tưởng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.