Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lumbar




tính từ
(thuộc) thắt lưng; ngang lưng



lumbar
['lʌmbə]
tính từ
(thuộc) thắt lưng; ngang lưng


Related search result for "lumbar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.