lousy
lousy![](img/dict/02C013DD.png) | ['lauzi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có rận; có chấy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tồi tệ, tệ hại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) (+ with) đầy rẫy, lắm, nhiều | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | lousy with money | | lắm tiền nhiều của |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [lousy] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | poor quality, in poor condition, shabby | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Everything works except the lousy printer. It's broken. |
/'lauzi/
tính từ
có rận; có chấy
puộc thưa khuẫn bần tiện; ghê gớm
(từ lóng) ( with) đầy rẫy, lắm, nhiều lousy with money lắm tiền nhiều của
|
|