|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
long time no see
long+time+no+see | thành ngữ long | | | long time no see | | | lâu rồi chúng ta mới gặp nhau |
| | [long time no see] | | saying && slang | | | I have not seen you for a long time | | | When I got off the bus, Grandpa said, "Long time no see." |
|
|
|
|