|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
localisation
danh từ sự hạn định vào một nơi, sự hạn định vào một địa phương sự địa phương hoá sự xác định vị trí, sự định vị
localisation | [,loukəlai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | localization | | [,loukəlai'zei∫n] | | | như localization |
|
|
|
|