loaves
loaves |  | Xem loaf |
/louf/
danh từ, số nhiều loaves /louvz/
ổ bánh mì
cối đường (khối đường hình nón)
bắp cuộn (khối lá cuộn tròn chặt lại của cải bắp hay rau diếp)
(từ lóng) cái đầu !half a loaf is better than no bread
có ít còn hơn không !loaves and fishes
bổng lộc !to use one's loaf
vận dụng sự hiểu biết lẽ phải của mình
nội động từ
cuộn thành bắp (cải bắp hay rau diếp...)
danh từ
sự đi chơi rong; sự lười nhác to be on the loaf đi chơi rong
động từ
đi tha thẩn, chơi rong; lười nhác
|
|