Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
loam




loam
[loum]
danh từ
đất nhiều mùn
đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)


/loun/

danh từ
đất nhiều mùm
đất sét trộn (để trét vách, để làm gạch)

Related search result for "loam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.