Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lite




lite
[lait]
hình thái ghép tạo danh từ chỉ
khoáng sản: rhodolite rođolit
đá: aerolite thiên thạch
hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch



hình thái ghép tạo danh từ chỉ
khoáng sản: rhodolite rođolit
đá: aerolite thiên thạch
hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lite"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.