Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
limpet





limpet


limpet

The limpet is a marine animal with a soft body and a flattened, cone-shaped shell.

['limpit]
danh từ
con sao sao
(nghĩa bóng) người bám lấy địa vị
limpet mine
mìn buộc vào đáy tàu
to stick like a limpet
bám dai như đỉa


/'limpit/

danh từ
con sao sao
(nghĩa bóng) người bám lấy địa vị !limpet mine
mìn buộc vào đáy tàu !stick like a limpet
bám dai như đỉa

Related search result for "limpet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.