Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lime





lime


lime

A lime is a sour, green citrus fruit.

[laim]
danh từ
(thực vật học) chanh lá cam
màu vàng chanh
(thực vật học) (như) linden
nhựa bẫy chim
vôi
ngoại động từ
bẫy chim bằng nhựa
bón vôi, rắc vôi
nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi


/laim/

danh từ
(thực vật học) chanh lá cam
(thực vật học) (như) linden
nhựa bẫy chim
vôi

ngoại động từ
bẫy chim bằng nhựa
bón vôi, rắc vôi
nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.