ligature
ligature | ['ligət∫ə] |  | danh từ | |  | dây buộc, dải buộc | |  | mối ràng buộc, dây ràng buộc | |  | (y học) chỉ buộc, dây buộc | |  | (ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ) | |  | (âm nhạc) luyến âm |
/'ligətʃuə/
danh từ
dây buộc, dải buộc
mối ràng buộc, dây ràng buộc
(y học) chỉ buộc, dây buộc
(ngành in) chữ ghép; gạch nối (ở trong một từ)
(âm nhạc) luyến âm
ngoại động từ
(y học) buộc, thắt
|
|